Honor 10 Lite trông gần giống hệt như Huawei P Smart 2019 và hầu như không có bất kỳ sự khác biệt nào về thông số kỹ thuật. Thậm chí giá cả chúng cũng tương tự nhau.
Thoạt nhìn, Honor 10 Lite chỉ có camera selfie tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Vậy bạn nên chọn mua chiếc điện thoại nào và liệu cải tiến duy nhất của Honor 10 Lite có thực sự là một camera selfie tốt hơn như mong đợi hay không?
Trong bài đánh giá Honor 10 Lite này hãy cùng Reviewed đi tìm câu trả lời nhé! Để cung cấp cái nhìn tổng quát hơn, mình sẽ so sánh nó với các đối thủ như Huawei P Smart (2019), Samsung Galaxy A7 2018, Mi 8 Lite của Xiaomi và Nokia 5.1 Plus.
Thông số kỹ thuật
Bộ xử lý (CPU) | Hisilicon Kirin 710 (12 nm) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Mali-G51 MP4 |
RAM | 3GB, 4GB hoặc 6GB |
ROM | 32GB, 64 GB hoặc 128GB |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ lên tới 1TB |
Số Sim | 2 sim Nano |
Màn hình | Công nghệ: IPS LCD, 16 triệu màu Kích thước: 6.21 inches, 94.7 cm2 Tỷ lệ: 19.5:9 Độ phân giải: 1080 x 2340 pixels, 415PPI |
Kết nối | microUSB 2.0, USB On-The-Go Cảm biến vân tay Cổng tai nghe 3.5 mm NFC Bluetooth 4.2, A2DP, LE |
Cảm biến | Cảm biến vân tay ở mặt sau Cảm biến gia tốc kế Cảm biến tiệm cận, la bàn |
Mạng | Wi-Fi 802.11 b/g/n, WiFi Direct, hotspot - Global Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot - China |
Pin | Lithium-polymer 3.400 mAh |
Máy ảnh | Camera sau gồm 2 ống kính - 13 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF - 2 MP, f/2.4, depth sensor Camera trước gồm 1 ống kính 24 MP, f/2.0, 26mm (wide), 0.9µm |
Kích thước | 154.8 x 73.6 x 8 mm |
Trọng lượng | 162 g |
Đánh giá chi tiết
Thiết kế
Máy được hoàn thiện hoàn toàn từ chất liệu nhựa, kể cả phần khung viền xung quanh, chứ không phải chất liệu kính và kim loại thật. Do đó cảm giác cầm trên tay khá nhẹ nhàng và thoải mái. Độ hoàn thiện của máy khá tốt, sự chuyển tiếp giữa các chất liệu hầu như không có khe hở nào đáng chú ý. Các phím bấm vật lý được nằm chắc chắn trong khung phía bên phải. Các jack kết nối cũng như loa đều nằm ở cạnh dưới của máy. Cảm biến vân tay ở mặt sau được đặt ở vị trí dễ dàng thao tác. Màu sắc cũng có thể là một điểm nhấn trong thiết kế. Đặc biệt là màu Blue Sky có độ chuyển gradient nhẹ nhàng từ trắng sang xanh đúng như màu của bầu trời vậy, ngoài ra máy còn có thêm màu đen và màu xanh Sapphire.
Phần notch nhìn chung được thiết kế gọn gàng và đủ nhỏ để “nhét” vừa được camera selfie 24MP của máy. Thiết kế màn hình “giọt nước” cũng giúp cho thanh trạng thái của máy có thể hiển thị được nhiều thông tin hơn chứ không bị giới hạn bởi thiết kế “tai thỏ”. Đồng thời nó cũng cung cấp tỉ lệ hiển thị ở mặt trước đến hơn 90% măc dù phần cằm chưa được mỏng lắm.
Mặc dù so với các smartphone khác cùng kích thước màn hình, Honor 10 Lite có kích thước nhưng lại có chiều rộng nhỏ hơn.
Các cạnh của máy:
Phần mềm
Honor 10 Lite lúc xuất xưởng được cài đặt phiên bản EMUI 9 trên nền Android Pie mang đến sự sắp xếp gọn gàng, dễ dàng sử dụng cho những người đã từng dùng Android cũng như người mới sử dụng.
Một số hình ảnh về giao diện của máy:
Khả năng kết nối
Tốc độ kết nối wifi, 4g
Bạn có thể thấy sự khác biệt đầu tiên so với Huawei P Smart (2019) đó là tốc độ kết nối mạng. Honor 10 lite chỉ có hai băng tần có sẵn cho các kết nối di động với mạng GSM và UMTS. Mặt khác, LTE được hỗ trợ trong các băng tần phổ biến 1, 3, 7, 8 và 20 với Cat 12, cho phép tốc độ tải xuống lên tới 600 Mb/giây và tốc độ tải lên tới 100 Mb / giây. Ở phạm vi gần, NFC và Bluetooth 4.2 có sẵn cho người dùng. Tuy nhiên Honor 10 Lite không có WLAN chuẩn ac mà chỉ cung cấp các chuẩn 802.11 b, g, và n chậm hơn.
Thử nghiệm đo tốc độ kết nối Wifi của máy, kết quả cho thấy: Tốc độ tải xuống khoảng 49 Mb/giây và chỉ hơn 41 Mb/giây khi tải lên. Honor 10 Lite buộc phải hài lòng với vị trí cuối cùng trong danh sách các thiết bị so sánh.
Chất lượng GPS
Sử dụng ứng dụng Test GPS để đánh giá khả năng xác định vị trí của Honor 10 Lite. Ngoài trời, sai số khoảng 5m, tuy nhiên, trong nhà máy không thể duy trì kết nối vệ tinh.
Để xác định chính xác khả năng định vị và điều hướng của máy, chúng ta hãy tiến hành so sánh nó với thiết bị GPS chuyên nghiệp Garmin Edge 500. Bài thử nghiệm được tiến hành bằng cách đi xe đạp và sử dụng 2 thiết bị cùng lúc.
Kết quả cho thấy trong quá trình chạy trên đường thẳng, máy ghi lại khá chính xác và thường bị sai lệch khi đi vào khúc cua. Sự khác biệt so với thiết bị chuyên nghiệp là không quá lớn.
Kết luận: Điện thoại Honor 10 Lite phù hợp hơn cho các tác vụ điều hướng đơn giản.
Chất lượng cuộc gọi
- Chất lượng cuộc gọi ở mức tốt
- Khả năng lọc tiếng ồn của máy ở mức tốt
- Cả 2 bên đều cảm thấy hài lòng về chất lượng âm thanh
- Âm lượng ở mức khá cao cho phép giao tiếp ngay cả trong môi trường ồn ào.
Máy ảnh
Camera sau
Honor 10 Lite cung cấp cho người dùng camera kép với một cảm biến 13MP khẩu độ f/1.8 và một cảm biến 2MP khẩu độ f/2.4 ở mặt sau.
Camera sau cho phép bạn chụp ảnh chân dung với chất lượng tốt. Màu sắc được tái tạo chính xác và các chi tiết nhỏ có thể được nhận ra. Ở chế độ chụp cận cảnh, sự chuyển tiếp giữa các vật thể nhỏ trở nên hơi mờ, nhưng hiệu ứng này không đáng kể. Camera AI sẽ đem lại những bức ảnh ưng ý nhờ vào khả năng điều chỉnh màu sắc tuỳ thuộc vào chủ thể được nhận diện. Nhưng AI lại phụ thuộc khá nhiều vào phần cứng xử lý và thuật toán, Honor 10 Lite đi kèm con chip tầm trung nên không phải lúc nào cũng nhận diện chính xác, điều chỉnh màu sắc hợp lý. Ngoài ra, menu cài đặt cũng cung cấp các chức năng hẹn giờ, điều khiển bằng cử chỉ và giọng nói, chế độ Bokeh và nhận dạng nụ cười.
Ảnh panorama được chụp bằng camera chính trong điều kiện đủ ánh sáng khá đẹp. Nếu chụp trong một ngày rất nhiều mây, hình ảnh trông quá tối. Các chi tiết và màu sắc thường bị mất trong các khu vực hình ảnh quá tối và sự khác biệt về độ sáng không được cân bằng cho lắm. Khi chụp cận cảnh, hình ảnh trở nên tốt hơn đáng kể với các chi tiết và độ chiếu sáng tốt hơn. Màu sắc cũng được tái tạo tốt, nhưng sự chuyển tiếp giữa các chi tiết có vẻ hơi mờ khi bạn phóng to.
Trong điều kiện ánh sáng yếu, camera của Honor 10 Lite có thể cung cấp độ sáng đầy đủ đối tượng đã chọn. Tuy nhiên các cấu trúc tinh tế, màu sắc và các chi tiết đề không được tái tạo rõ nét. Nhưng ít nhất toàn bộ hình ảnh không biến mất hoàn toàn trong bóng tối, chỉ có các góc là không được chiếu sáng.
Một số ảnh được chụp bởi Honor10 Lite và so sánh với một số máy khác:
Camera trước
Điểm mạnh về camera trên Honor 10 Lite đến từ camera selfie. Máy được trang bị một cảm biến 24MP ở mặt trước và nhờ có AI nên camera trước của Honor 10 Lite có thể nhận diện 8 loại khung cảnh selfie khác nhau. Thậm chí còn được tối ưu hóa nền ảnh để bạn luôn nổi bật trong mọi khung hình.
Quay video
Máy chỉ có khả năng quay video tối đa FullHD và chống rung kỹ thuật số, không có quay 4K và không có OIS.
Thao tác, bảo mật
Ứng dụng bàn phím SwiftKey được cài đặt sẵn cho phép người dùng nhập văn bản một cách nhanh chóng. Ngoài ra, bạn có thể điều chỉnh bố cục, điều chỉnh kích thước và cách sắp xếp bàn phím theo sở thích cá nhân. Màn hình cảm ứng nhạy tuy nhiên hơi rít ngón tay khi thực hiện các động tác kéo và thả.
Để mở khóa Honor 10 Lite, bạn có thể sử dụng cảm biến vân tay hoạt động rất đáng tin cậy ở mặt sau.
Video trải nghiệm nhanh:
Màn hình
Thông số
- Công nghệ IPS LCD, 16 triệu màu
- Kích thước màn hình: 6.21 inches, độ phân giải: 1080 x 2340 pixels, 415PPI, tỷ lệ màn hình 19.5:9
- Độ sáng trung bình: 446.3 cd / m², độ sáng tối đa: 470 cd/m² . Tỷ lệ phân bổ độ sáng 89%
- Phần trăm không gian màu: 98.6% sRGB (Calman 2D)
- Tỷ lệ tương phản: 805:1, giá trị màu đen 0.58 cd/m²
- Nhiệt độ màu của màn hình là 6387K
PWM (Điều chế độ rộng xung)
Để làm mờ màn hình, một số màn hình chỉ cần bật và tắt đèn nền liên tiếp – phương pháp này gọi là Điều chế độ rộng xung (PWM). Nếu tần số này quá thấp, người dùng có mắt nhạy cảm có thể bị căng thẳng, đau đầu hoặc thậm chí nhận thấy sự nhấp nháy của màn hình.
Ở Honor 10 Lite không phát hiện PWM.
Khả năng nhìn ngoài trời, góc nhìn
Độ sáng của Honor 10 Lite đủ để có thể nhìn thấy nội dung màn hình khi ở ngoài trời. Tuy nhiên, bạn nên tìm một nơi râm mát, nếu không sự phản chiếu của các vật thể xung quanh sẽ làm cản trở tầm nhìn. Tương tự, nguồn sáng nhân tạo cũng có thể gây phản xạ khó chịu.
Góc nhìn của tấm nền IPS rất ổn định. Bạn có thể xem nội dung từ hầu hết mọi góc độ mà không có bất kỳ biến dạng hoặc sai lệch màu sắc nào, miễn là không có sự phản chiếu của các vật thể xung quanh cản trở tầm nhìn.
Hiệu năng
Đánh giá hiệu năng tổng quát
HiSilicon Kirin 710 SoC tích hợp với GPU đồ họa ARM Mali-G51 MP4 đảm bảo cho hệ thống của Honor 10 Lite hoạt động trơn tru. Chúng được hỗ trợ bởi 3 GB RAM và 64 GB bộ nhớ trong. Với điều này, Honor 10 Lite phù hợp với hầu hết các ứng dụng và trò chơi thông thường ở cài đặt đồ họa trung bình.
Kết quả trong các bài kiểm tra điểm chuẩn cho thấy Honor 10 Lite nằm ngang tầm với Huawei P Smart (2019), được trang bị phần cứng giống hệt nhau. Tuy nhiên, Honor đôi khi có kết quả ở trên, đôi khi ở dưới mức trung bình của các điện thoại so sánh. Ở một số điểm chuẩn nặng về đồ họa, máy thường có kết quả thấp hơn một chút so với các thiết bị tương đương.
Khả năng lướt web
Theo đánh giá cá nhân, Honor 10 Lite tải và hiện thị nội dung các trang web nhanh chóng. Trong các bảng điểm chuẩn duyệt web, nó thường đứng ở vị trí giữa bảng trong số các thiết bị so sánh.
Khả năng chơi game
Trong Honor 10 Lite, ARM Mali G51-MP4 cho phép bạn chơi hầu hết các trò chơi một cách mượt mà, nhưng trong một số game nặng, bạn phải chọn cài đặt đồ họa thấp hơn một chút. Arena of Valor và Asphalt 9: Legends cũng chạy rất mượt ở các cài đặt đồ họa cao. Màn hình cảm ứng và cảm biến vị trí hoạt động rất tốt trong suốt quá trình chơi game.
Nhiệt độ, âm thanh
Nhiệt độ
Nhiệt độ tối đa khi ở chế độ nhàn rỗi của máy vào khoảng: 32.4 độ C. Khi hoạt động tải tối đa nhiệt độ cao nhất của máy đo được là: 33.4 độ C. Do vậy máy chỉ hơi ấm lên chứ không bao giờ bị nóng, không gây khó chịu khi sử dụng.
Biểu đồ nhiệt độ của máy khi tải tối đa:
Âm thanh
Loa của Honor 10 Lite có thể phát ra âm thanh tương đối lớn và cung cấp phổ âm thanh nhấn mạnh vào âm trung và âm cao. Điều này khiến âm thanh có vẻ hơi mất cân bằng. Loa phù hợp để tái tạo giọng nói. Nhưng bạn nên sử dụng tai nghe hoặc loa ngoài để thưởng thức nội dung âm nhạc hoặc video. Bên cạnh việc sử dụng Bluetooth 4.2 để kết nối âm thanh, bạn cũng có thể sử dụng cổng âm thanh 3,5 mm mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh.
Tuổi thọ pin
Thử nghiệm ở độ sáng 150 cd/m², máy có thể trụ được 8h04p trong thử nghiệm duyệt web bằng wifi. Thời gian xem video 1080p liên tục của máy vào khoảng 8h22p.
Với kết quả này, tuổi thọ pin thấp hơn một chút so với các thiết bị tương đương, thậm chí là một số thiết bị có dung lượng pin thấp hơn.
Bộ sạc đi kèm không cung cấp chức năng sạc nhanh và cần khoảng 3h20 m để sạc đầy viên pin dung lượng 3400 mAh.
Giá và địa chỉ bán
Kết luận
Mặc dù còn một số điểm yếu nhỏ nhưng Honor 10 Lite vẫn là một chiếc điện thoại tầm trung đáng để cho bạn bỏ tiền ra sở hữu!