Honor 10 là mẫu flagship năm 2018 của nhà sản xuất Trung Quốc. Mặc dù không thể phủ nhận mối quan hệ của mình với Huawei P20 về bảng thông số kĩ thuật. Nhưng Honor đang cố gắng khác biệt với công ty mẹ bằng cách sử dụng các tùy chọn màu kính và màu sắc mới lạ, khác thường.
Honor 10 được trang bị Kirin 970 và RAM 4 GB. Bộ nhớ trong có thể là 64 hoặc 128 GB. Thật không may, nhà sản xuất đã loại bỏ tùy chọn mở rộng bộ nhớ ra khỏi chiếc điện thoại thông minh của mình. Camera kép đã được cải thiện và được hỗ trợ bởi các thuật toán AI và NPU.
Về giá cả, Honor 10 đã gây bất ngờ khi chỉ ở mức giá tầm trung. Một mức giá thấp hơn là tốt, nhưng bạn sẽ phải đánh đổi bằng việc nó sẽ đi kèm với nhiều thiếu sót. Với điều này, Honor 10 có giá cả phải chăng hơn đáng kể so với phần còn lại của tất cả các điện thoại thông minh hàng đầu khác và thậm chí tạo ra khoảng cách về giá so với OnePlus 6, tiến gần hơn đến giá của Nokia 7 Plus. Các đối thủ khác trong tầm giá này bao gồm Samsung Galaxy A8 (2018) hoặc thậm chí là những smartphone hàng đầu cũ hơn như Sony Xperia XZ1.
Trong bài đánh giá Honor 10 này hãy cùng mình tìm hiểu xem liệu chiếc flagship với mức giá tầm trung này có thực sự đáng mua hay không nhé!
Thông số kỹ thuật
Bộ xử lý (CPU) | Hisilicon Kirin 970 (10 nm) |
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Mali-G72 MP12 |
RAM | 4GB, 6GB hoặc 8GB |
ROM | 64 GB hoặc 128GB |
Thẻ nhớ | Không có |
Số Sim | 2 sim Nano |
Màn hình | Công nghệ: IPS LCD, 16 triệu màu Kích thước: 5.84 inches, 85.1 cm2 Tỷ lệ: 19:9 Độ phân giải: 1080 x 2280 pixels, 432PPI |
Kết nối | USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go Cảm biến vân tay Cổng tai nghe 3.5 mm NFC Bluetooth 4.2, A2DP, aptX HD, LE |
Cảm biến | Cảm biến vân tay ở mặt trước Cảm biến gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận, la bàn |
Mạng | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot |
Pin | Lithium-polymer 3.400 mAh |
Máy ảnh | Camera sau gồm 2 ống kính - 16 MP, f/1.8, PDAF - 24 MP B/W, f/1.8, PDAF Camera trước gồm 1 ống kính 24 MP, f/2.0 |
Kích thước | 149.6 x 71.2 x 7.7 mm |
Trọng lượng | 153 g |
Đánh giá chi tiết
Thiết kế
So với người tiền nhiệm của nó, Honor 10 lớn hơn một chút về kích thước. Ấn tượng đầu tiên phải kể đến về thiết kế đó là màu sắc mặt lưng của máy. Mặt lưng máy có khả năng thay đổi màu sắc tùy thuộc vào góc nhìn. Khi nghiêng máy ở góc chéo, từ tông màu xanh dương, Honor 10 sẽ chuyển sang màu tím khá bắt mắt và độc đáo, hiệu ứng này được gọi là hiệu ứng cực quang. Theo nhà sản xuất, để tạo nên hiệu ứng này, lớp kính lưng máy được tráng bởi 15 lớp màu tương phản với ánh sáng bên ngoài. Lần đầu tiên, một chiếc điện thoại thông minh thuộc dòng này có phần lồi camera được nâng lên 1 mm ở mặt sau. Hơn nữa, mặt sau bằng kính ít bị bo tròn hơn so với trường hợp của Honor 9.
Tại mặt trước, Honor 10 sở hữu một thiết kế khá nhỏ gọn với màn hình tràn viền, có thêm tai thỏ theo xu hướng đang rất được ưa chuộng hiện nay. Viền dưới vẫn khá dày và được đặt cảm biến vân tay thay vì dòng chữ “honor” thông thường.
Độ hoàn thiện và gia công ở mức tốt. Khung kim loại chắc chắn, gia công tinh xảo, mịn màng, không có chi tiết nào gây cấn tay. Tuy nhiên vì mặt lưng được bo tròn nên phần tiếp giáp với phần khung có phần không được khít, khe hở có thể đút vừa tờ tiền polyme. Chiếc điện thoại không hề bị cong vênh hay có tiếng kêu khi mình cố gắng bẻ vặn nó. Màn hình LCD chỉ thấy sóng khi bị ấn rất mạnh. Khe cắm thẻ có thể lắp hai thẻ Nano-SIM và được làm từ nhôm, tuy nhiên máy không có thẻ nhớ microSD. Máy không có chứng nhận bảo vệ chống bụi hoặc nước. Chất liệu kính ở mặt lưng cùng khung viền được làm mịn khiến máy khá trơn và có lẽ chính vì thế Honor đã tặng kèm một ốp lưng trong suốt giúp việc cầm máy chắc chắn và tự tin hơn.
Máy hiện tại có sẵn các màu: Đen, Xám, Xanh lục và Xanh lam.
Các cạnh của máy:
Phần mềm
Honor 10 được chạy sẵn giao diện EMUI 8.1 trên nền Android 8.1 Oreo.
Ngoài các ứng dụng Google, các ứng dụng và trò chơi khác đã được cài đặt sẵn, bao gồm cả Instagram và Facebook. Nếu bạn không cần các ứng dụng này, bạn có thể gỡ cài đặt hoặc hủy kích hoạt chúng. Ngoài ra còn có Honor app chỉ đơn giản là liên kết đến trang web nhà sản xuất.
Một số hình ảnh về giao diện của máy:
Khả năng kết nối
Tốc độ kết nối wifi, 4g
Honor hỗ trợ IEEE-802.11 a/b/g/n/ac WLAN và cho phép sử dụng tần số 2,4 và 5,0 GHz. Tốc độ truyền tới bộ định tuyến không dây Linksys EA8500 khá nhanh, nhưng mình muốn chúng cao hơn một chút. Tuy nhiên, phạm vi bắt sóng là tốt và không có lý do để phàn nàn.
Máy sử dụng công nghệ LTE Cat. 18 với tốc độ tải xuống lên tới 1,2 GBit/s. Thật không may, việc lựa chọn các dải tần được hỗ trợ không cao như trong OnePlus 6 hoặc P20, điều này khiến mình cho rằng tốc độ truyền tải cũng giảm xuống một chút.
Thử nghiệm đo tốc độ kết nối Wifi của máy, kết quả cho thấy:
- Tốc độ tải xuống: 210 MB/giây
- Tốc độ tải lên: 236 MB/giây
Đem so sánh với các đối thủ cùng phân khúc ta có thể thấy máy đứng gần cuối bảng so với các đối thủ ở cả tốc độ tải lên và tải xuống.
Chất lượng GPS
Honor 10 hỗ trợ các mạng vệ tinh GPS, Glonass và BeiDou. Ngoài trời, việc định vị cực kỳ nhanh và chính xác với sai số chỉ 5 mét. Trong nhà, phải mất một vài giây lâu hơn, và độ chính xác dao động mạnh, có những thời điểm sai số thậm chí lên tới hơn 500 mét.
Để xác định chính xác khả năng định vị và điều hướng của máy, chúng ta hãy tiến hành so sánh nó với thiết bị GPS chuyên nghiệp Garmin Edge 500. Bài thử nghiệm được tiến hành bằng cách đi xe đạp và sử dụng 2 thiết bị cùng lúc.
Kết quả cho thấy Honor 10 thành công rất tốt và thường vẽ một tuyến đường thậm chí chính xác hơn một chút so với Garmin Edge 500.
Chất lượng cuộc gọi
- Chất lượng cuộc gọi ở mức tốt
- Cả 2 bên đều cảm thấy hài lòng về chất lượng âm thanh
- Loa có thể chấp nhận được nhưng có tiếng vang đáng kể, tai nghe có xu hướng biến dạng nhẹ khi ở âm lượng cao.
- Honor hỗ trợ VoLTE cũng như gọi điện thoại WLAN.
Máy ảnh
Camera sau
Camera kép ở mặt sau cung cấp một cảm biến màu sắc và một cảm biến đơn sắc, có độ phân giải lần lượt là 24 và 16 MP. Cả hai đều có khẩu độ f/1.8. Máy không có chống rung quang học, nhưng đáng ra nó nên có chống rung điện tử. Tuy nhiên, cho đến hiện tại thì mình không thể tìm thấy điều này ở bất cứ đâu trong cài đặt camera. Honor trang bị cả trí tuệ nhân tạo (AI) trên hệ thống camera kép của họ với khả năng tự động nhận diện cảnh vật, chủ thể trong ảnh và tối ưu các thông số, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh tùy thuộc vào các đối tượng và điều kiện chụp khác nhau. Trải nghiệm cho thấy chất lượng từ những tấm hình có áp dụng AI có màu sắc rực và tương phản hơn so với những tấm hình chụp thông thường. Mặc dù điều này không được kích hoạt tự động, nhưng nó sẽ cải thiện rõ rệt các bức ảnh và cũng có thể được gỡ bỏ sau đó.
Chất lượng hình ảnh sắc nét và nhiều chi tiết được chụp rất tốt và thuyết phục. Ảnh được chụp vào ban ngày chỉ có thể nhận thấy sự khác biệt với các đối thủ đắt tiền ở độ phóng đại tối đa. Mặc dù Honor 10 vẫn tạo ra hình ảnh tốt trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc chụp ảnh ngược với ánh sáng, nhưng trong những trường hợp này, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt so với các mẫu máy hàng đầu như Galaxy S9 + hoặc Huawei P20 Pro.
Khả năng Zoom kỹ thuật số của máy cho phép bạn chụp ảnh ở độ phóng đại gấp 2 lần mà hầu như không bị vỡ ảnh.
Một số ảnh được chụp bởi Honor 10 và so sánh với các đối thủ khác:
Camera trước
Với cảm biến 24 MP, camera trước của Honor 10 có độ phân giải rất cao, vẫn tích hợp AI và có 10 chế độ làm đẹp khác nhau. Ngoài chế độ làm đẹp, còn có chế độ chiếu sáng chân dung như iPhone X hoặc P20 Pro. Điều này cho phép bạn tùy chỉnh rất nhiều các sắc thái ánh sáng khác nhau và điểm sáng có thể thay đổi sau khi chụp. Những bức ảnh selfie khá đẹp trong ánh sáng ban ngày, chất lượng giảm đáng kể trong môi trường tối hơn nhưng vẫn ở mức chấp nhận được. Hơn nữa, màn hình có thể được sử dụng làm đèn chiếu sáng nếu trời quá tối.
Quay video
- Camera sau có thể quay video với chất lượng lên tới Ultra HD ở 30 khung hình/giây
- Với camera trước, video chỉ có thể được ghi ở độ phân giải HD thấp (720p).
Tuy nhiên mình không nhận thấy có chức năng chống rung.
Thao tác, bảo mật
Màn hình cảm ứng rất mượt mà và nhận ra tới mười điểm chạm đồng thời. Thao tác được nhận dạng nhanh chóng và thực hiện chính xác trên màn hình. Trong thao tác một tay, màn hình có thể được thu nhỏ bằng cử chỉ vuốt, do đó bạn cũng có thể thoải mái gõ tin nhắn chỉ bằng một tay.
Honor sử dụng bàn phím SwiftKey, tuy nhiên bạn có thể dễ dàng thay thế bằng bàn phím khác từ Play Store.
Ngoài các phương pháp thông thường để mở khóa thiết bị như vẽ mẫu hình, mã PIN hoặc mật khẩu, bạn cũng có tùy chọn sử dụng nhận dạng khuôn mặt hoặc cảm biến vân tay. Tốc độ nhận dạng tốt và mở khóa đủ nhanh, nó thậm chí còn nhanh hơn trong Honor 9. Nhận dạng khuôn mặt mở khóa nhanh, nhưng không đáng tin cậy lắm. Đôi khi nó từ chối làm việc, đặc biệt là trong ánh sáng yếu.
Video trải nghiệm nhanh:
Màn hình
Thông số
- Công nghệ IPS LCD, 16 triệu màu
- Kích thước màn hình: 5.84 inches, độ phân giải: 1080 x 2280 pixels, 432PPI, tỷ lệ màn hình 19:9
- Độ sáng trung bình: 536.7 cd / m², độ sáng tối đa: 555 cd / m². Tỷ lệ phân bổ độ sáng 94 %
- Phần trăm không gian màu: 97.2% sRGB (Calman 2D)
- Tỷ lệ tương phản: 1423:1, giá trị màu đen 0.39 cd/m²
- Nhiệt độ màu của màn hình là 6212K
PWM (Điều chế độ rộng xung)
Để làm mờ màn hình, một số màn hình chỉ cần bật và tắt đèn nền liên tiếp – phương pháp này gọi là Điều chế độ rộng xung (PWM). Nếu tần số này quá thấp, người dùng có mắt nhạy cảm có thể bị căng thẳng, đau đầu hoặc thậm chí nhận thấy sự nhấp nháy của màn hình.
Ở Honor 10 không phát hiện thấy PWM.
Khả năng nhìn ngoài trời, góc nhìn
Màn hình của Honor 10 rất ấn tượng khi sử dụng ngoài trời. Màn hình đủ sáng ở hầu hết các điều kiện ánh sáng và cảm biến độ sáng hoạt động đáng tin cậy. Tuy nhiên, màn hình của Honor rất phản chiếu và do đó cần sử dụng độ sáng cao hơn nữa.
Độ ổn định góc nhìn của Honor 10 nằm ở mức mong đợi đối với tấm nền IPS. Các góc nhìn rất ổn định và không có sự đảo ngược màu sắc. Từ các góc nhìn chếch theo đường chéo trên màn hình, màn hình có vẻ ấm hơn và độ sáng giảm đi đôi chút. Mặc dù có thể thấy hiệu ứng phát sáng IPS trong môi trường tối, nhưng điều này không ảnh hưởng đến việc sử dụng hàng ngày.
Hiệu năng
Đánh giá hiệu năng tổng quát
Honnor 10 sở hữu con chip HiSilicon Kirin giống với Huawei như Mate 10 Pro và P20. Con chip được sản xuất theo quy trình 10nm và sử dụng kiến trúc big.LITTLE với 2 cụm, mỗi cụm gồm 4 lõi. Cụm hiệu năng cao chạy với lõi Cortex-A73 có tốc độ xung nhịp lên tới 2,4 GHz. Các lõi A53 tiết kiệm năng lượng và đạt tới 1,8 GHz. ARM Mali-G72 MP12 đảm nhận chức năng xử lí đồ họa và máy có 4GB RAM.
Các điểm chuẩn nằm ở mức mong đợi và Honor 10 thậm còn nhỉnh hơn Xperia XZ1 cũng sở hữu SoC cao cấp.
Khả năng lướt web
Với Google Chrome 66 được cài đặt sẵn, Honor 10 để lại ấn tượng rất tốt về khả năng lướt web. Theo chủ quan, các trang web được tải nhanh chóng và hiển thị nội dung một cách rõ ràng.
Khả năng chơi game
ARM Mali-G72 MP12 trong Honor 10 là một GPU nhanh, hiện đại, hỗ trợ tất cả các API hiện có và cũng mang lại hiệu năng mạnh mẽ. Mặc dù bạn có thể chơi “Arena of Valor” liên tục với chất lượng hiển thị tốt nhất ở mức 58 FPS. Nhưng “PUBG Mobile” lại có nhiều yêu cầu hơn đối với SoC. Chỉ sau khoảng năm phút, tốc độ khung hình bắt đầu dao động rất nhiều và thậm chí giảm xuống còn 22 FPS.
Các cảm biến và màn hình cảm ứng phản ứng tốt, nhưng loa bị che bởi tay khi cầm máy theo chiều ngang. Thêm vào đó cử chỉ “Quay lại” của cảm biến vân tay không hoạt động trong tất cả các trò chơi.
Nhiệt độ, âm thanh
Nhiệt độ
Nhiệt độ tối đa khi ở chế độ nhàn rỗi của máy vào khoảng: 34,9 độ C. Khi hoạt động tải tối đa nhiệt độ cao nhất của máy đo được là: 36,4 độ C. Nhìn chung máy khá mát mẻ kể cả khi bạn cho nó hoạt động ở tải tối đa trong thời gian dài.
Biểu đồ nhiệt độ của máy khi tải tối đa:
Âm thanh
Loa của Honor 10 vẫn mang lại trải nghiệm âm thanh tốt và không bị biến dạng âm khi cài đặt âm lượng ở mức tối đa, giống với người tiền nhiệm của nó.
Máy vẫn có cổng âm thanh 3,5 mm, cho phép bạn kết nối loa ngoài hoặc tai nghe. Bạn cũng có thể sử dụng Bluetooth với aptX để phát âm thanh không dây.
Tuổi thọ pin
So với Honor 9, pin của Honor 10 đã tăng thêm 200 mAh. Theo đó, thời gian chạy pin cũng cao hơn.
Thử nghiệm ở độ sáng 150 cd/m², máy có thể trụ được 11h03p trong thử nghiệm duyệt web bằng wifi. Honor 10 hoạt động tốt, đạt được mức tương đương với Nokia 7 Plus, nhưng bị P20 đánh bại. Thời gian xem video 1080p liên tục của Honor 10 vào khoảng 11h02p, đây cũng là một kết quả tốt, nhưng các đối thủ của nó thậm chí còn tốt hơn.
Nói chung, pin của Honor 10 đủ để sử dụng trong một ngày và có thể được kéo dài thêm bằng các chế độ tiết kiệm năng lượng khác nhau.
Máy sử dụng Super Charge của Huawei, có thể sạc đầy pin đã xả hoàn toàn trong vòng 73 phút.
Giá và địa chỉ bán
Kết luận
Honor 10 là một chiếc điện thoại thông minh tuyệt vời! Nó sở hữu thiết kế mặt lưng độc đáo, màn hình sáng, hiển thị tốt, camera kép cho chất lượng ấn tượng, hiệu năng mạnh mẽ và đặc biệt là mức giá rất hợp lý!